GE CTS10
GE CTS10
Máy lọc nước để bàn all-in-one CTS10
Máy lọc nước tích hợp 3 tính năng: làm nóng, làm lạnh, sparkling (tạo nước có ga/soda tươi)
Làm nóng nhanh trong 3 giây: sử dụng công nghệ làm nóng bằng màng phim dày
Thiết kế hiện đại, không cần lắp đặt: phù hợp với gia đình thường xuyên thay đổi nơi ở
Giữ khoáng tự nhiên trong nước: Công nghệ G+ Mineral được cấp bằng sáng chế
Công nghệ UV Flow diệt khuẩn 99,999%: tia cực tím tràn theo dòng chảy bảo vệ an toàn nước
15 mức nhiệt độ (từ 7°C - 100°C), 7 mức nước (100ml, 200ml, 300ml, 400ml, 500ml, 600ml, 999ml) và 3 mức sparkling
Chế độ tự động xả rửa lõi lọc và bình chứa
Tiết kiệm nước: Tỷ lệ thu hồi đến 77%
Vận hành tự động an toàn
Phát hiện rò rỉ: Cảnh báo thông minh, an toàn
Nhắc nhở thay lõi
Dung tích lớn: 4000L
Tích hợp 5 bước lọc trong chỉ 1 lõi lọc: loại bỏ các tạp chất độc hại theo tiêu chuẩn quốc tế
Khoá nước nóng trẻ em: An toàn cho gia đình có trẻ nhỏ
Công nghệ diệt khuẩn kép: Bình chứa nước sau lọc kháng khuẩn, chống lại tái nhiễm khuẩn ngay trong bình chứa nước, gấp đôi an toàn
Màn hình LED cảm ứng thời thượng
Tối ưu chi phí: tự động bật chế độ ngủ sau 1 phút không thao tác, tiết kiệm điện năng
Chất lượng nước đầu ra: Tuân thủ các yêu cầu của QCVN 6-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước uống đóng chai, nước uống tại vòi.
Technical Specification
Warranty Information
Filter Component
Model (mã sản phẩm) CTS10 |
Power supply (Điện áp đầu vào) 220 – 240V |
Power Consumption (Điện năng tiêu thụ) 2200W – 2600W |
Raw Water Tank (Bình nước thô) 5L |
Power hot (Điện năng nóng) 2100W – 2400W |
Purified Water Tank (Bình nước uống) 1.5L |
Filtration Capacity (Công suất lọc) 4000L |
Heating Capacity (Công suất làm nóng) 20L/h (≥90°C) |
Cool Capacity (Công suất làm lạnh) 0,5L/giờ (≤15°C) |
Purified Water Rate (Tốc độ lọc nước) 0.26L/min |
Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước đầu vào) 5 - 38°C |
Inlet Water Pressure (Áp lực nước đầu vào) 0 – 0.4 MPa |
Environmental Temp (Nhiệt độ môi trường) 4 - 40°C |
Protection Against Electric Shock (Chống điện giật) Level 1 |
Size (Kích thước) 450 x 270 x 440 mm |
Net Weight (Trọng lượng) 15.2kg |