GE WH15A ECO
Giải pháp lọc tổng đầu nguồn GE WH15A Eco: Phù hợp cho gia đình có 3-4 điểm sử dụng nước đồng thời, công suất 1.5m³/h
Lọc Hiệu Quả: GE 15A ECO mang lại chất lượng nước tối ưu cho nhu cầu uống và sinh hoạt, đồng thời tiết kiệm nước, muối hoàn nguyên và kéo dài tuổi thọ thiết bị
Tiết Kiệm Chi Phí: Giải pháp kinh tế và tối ưu không gian hơn so với WH15A, vẫn duy trì chất lượng tương đương, chỉ khác ở tần suất thay lõi lọc. Đặc biệt, người dùng có thể dễ dàng nâng cấp lên WH15A trong tương lai khi có nhu cầu
Thiết Kế Tiện Lợi: Hai thiết bị lọc được trang bị nút xả áp một chạm và van 3 ngã, giúp thay thế lõi lọc dễ dàng và linh hoạt, tối ưu trải nghiệm sử dụng
Lọc Tối Ưu: Hệ thống sử dụng lõi lọc PAC tổng hợp và lõi lọc PP, có khả năng loại bỏ tạp chất, clo dư, mùi và màu, mang lại nguồn nước tinh khiết. Thiết kế trực quan giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thay thế lõi lọc khi cần
Bộ Làm Mềm Chất Lượng: Hệ thống làm mềm nước sử dụng công nghệ lọc kép, kết hợp Resin ion DuPont TapTec và KDF55, nâng cao hiệu quả xử lý nước so với các phương pháp làm mềm truyền thống
Công Nghệ IoT: Quản lý dễ dàng hệ thống lọc đầu nguồn qua ứng dụng di động
Van Thông Minh: Hệ thống trang bị công nghệ tái sinh ngược chiều, độc quyền trong phân khúc lọc tổng gia đình, giúp tự động xả rửa, tối ưu tái sinh, tiết kiệm 40% nước rửa và muối hoàn nguyên
Technical Specification
UPF10 Under-sink Pre-Filter (Thiết bị tiền lọc UPF10)
Model (Mã sản phẩm) | LX-PP-003-G | LX-PP-003-G |
Function (Tính năng) | Activated carbon filter (Lọc than) | PP Cartridge filter (Lọc tinh) |
Filter component (Thành phần) | PAC | PP |
Inlet Water Pressure (Áp suất nước) | 0.1-0.4MPa | 0.1-0.4MPa |
Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước) | 5-38°C | 5-38°C |
Size (L*W*H) (Kích thước thiết bị lọc (S*R*C)) | 248*186*413mm | 248*186*413mm |
Purified Flow Rate (Tốc độ nước) | 2.0m3/h | 2.0m3/h |
Filtration Accuracy (Độ lọc chính xác) | 25µm | 10µm |
Flush Method (Phương pháp xả) | Auto (Tự động) | Auto (Tự động) |
Filtration Capacity (Công suất lọc) | 4,320 - 8,64 m³ | 4,320 - 8,64 m³ |
Net Weight (Trọng lượng thiết bị lọc) | 1.3 kg | 1.3 kg |
Filter replacement time (Tuổi thọ lõi lọc) | 3-6 months (3-6 tháng) | 3-6 months (3-6 tháng) |
Inlet Water Quality (Nguồn nước đầu vào) | Tap water (Nước máy) | Tap water (Nước máy) |
GE Whole House Conditioning and Filtration System (Thiết bị làm mềm nước trung tâm GE)
Model (Mã sản phẩm) | GTEC-15A01-G |
Inlet Water Pressure (Áp lực nước đầu vào) | 0.15MPa-0.6MPa |
Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước đầu vào) | 4-38°C |
Size (Kích thước) | 300 x 497 x 526mm |
Filtration Rate (Tốc độ lọc) | 1.5m3/h |
Tank Volume (Dung tích tank) | 12.1L |
Filter Material (Vật liệu lọc) | KDF55 + Resin Dupont |
Filter Life (Tuổi thọ lõi lọc) | 5 years |
Electricity (Điện áp) | 220-240V~50Hz |
Water Leakage Alert (Chống rò rỉ) | ✔ |
IoT Smart Platform (Nền tảng thông minh) | ✔ |
Flush Automatic (Xả nước tự động | ✔ |